Trái nghĩa của unnegotiable

Alternative for unnegotiable

unnegotiable /'ʌnni'gouʃjəbl/
  • tính từ
    • không thể thương lượng được
    • không thể đổi thành tiền, không thể chuyển cho người khác để lấy tiền (chứng khoán, ngân phiếu)
    • không thể đi qua được (đường sá), không thể vượt qua được (vật chướng ngại)

Đồng nghĩa của unnegotiable

unnegotiable Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock