Trái nghĩa của unevenly

Alternative for unevenly

unevenly
  • phó từ
    • không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...)
    • lẻ (số)
    • không đồng dạng, không bằng nhau (vật thể, hình dáng...)
    • không cân sức (cuộc thi, trận đấu )
    • thay đổi, không đều
    • thất thường, hay thay đổi (tính tình...)

Phó từ

Opposite of tilted or slanting to one side

Phó từ

Opposite of characterized by unsystematic partial measures taken over a period of time

Phó từ

Opposite of adverb for slanted, curled or bending to one side

Đồng nghĩa của unevenly

unevenly Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock