Trái nghĩa của undissolvable

Alternative for undissolvable

undissolvable /'ʌndi'zɔlvəbl/
  • tính từ
    • không thể hoà tan được
    • (nghĩa bóng) không thể dứt, không thể lìa, không thể phân ly
      • undissolvable friendship: tình bạn không thể dứt được, tình bạn keo sơn gắn bó
    • (pháp lý) không thể huỷ bỏ được, không thể giải thể được
      • an undissolvable contract: một hợp đồng không thể huỷ bỏ được
      • an undissolvable society: một hội không thể giải thể được

Tính từ

Able to be dissolved

Đồng nghĩa của undissolvable

undissolvable Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock