Trái nghĩa của uncloaking

Alternative for uncloaking

uncloak /'ʌn'klouk/
  • ngoại động từ
    • cởi áo choàng; lột vỏ ngoài
    • (nghĩa bóng) lột mặt nạ; vạch mặt
    • nội động từ
      • cởi áo choàng

    Động từ

    Opposite of present participle for to remove a cloak or cover from

    Đồng nghĩa của uncloaking

    uncloaking Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock