Trái nghĩa của uncleared

Alternative for uncleared

uncleared /'ʌn'kliəd/
  • tính từ
    • chưa được dọn sạch; không dọn dẹp
    • (pháp lý) không được tuyên bố vô tội, không được miễn nghị
    • (thương nghiệp) chưa qua hải quan
      • uncleared goods: hàng chưa qua hải quan
    • (tài chính) chưa trả, chưa thanh toán (nợ)
    • (nghĩa bóng) chưa được làm sáng tỏ; chưa được đánh tan (mối nghi ngờ)

Đồng nghĩa của uncleared

uncleared Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock