Trái nghĩa của unbacked

Alternative for unbacked

unbacked /'ʌn'bækt/
  • tính từ
    • không có chỗ dựa; không có nơi nương tựa; không được giúp đỡ, không có người ủng hộ
    • (thể dục,thể thao) không được ai đánh cá (ngựa đua)
    • chưa tập thuần (ngựa)

Đồng nghĩa của unbacked

unbacked Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock