Trái nghĩa của umbrellas

Alternative for umbrellas

umbrella /ʌm'brelə/
  • danh từ
    • ô, dù; lọng
      • to put up one's umbrella: gương dù lên
    • (nghĩa bóng) cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ
    • màn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu)
    • lưới đạn che (để chống máy bay địch)
    • (động vật học) dù (của con sửa)

Đồng nghĩa của umbrellas

umbrellas Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock