Trái nghĩa của typology

Alternative for typology

typology
  • danh từ
    • loại hình học
    • hệ thống các kiểu hình, hệ thống các loại hình

Đồng nghĩa của typology

typology Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock