Trái nghĩa của twilight zone

Alternative for twilight zone

twilight zone
  • danh từ
    • vùng đổ nát (vùng nội thành có những căn nhà đổ nát)
    • phạm vi mù mờ, phạm vi lấp lửng (phạm vi hay điều kiện không chắc chắn giữa những phạm vi, điều kiện khác được xác định rõ ràng hơn)

Đồng nghĩa của twilight zone

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock