Trái nghĩa của turning point

Alternative for turning point

Turning point
  • (Econ) Điểm ngoặt
      + Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.

Danh từ

Opposite of an occurrence, or something that happens

Đồng nghĩa của turning point

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock