Trái nghĩa của trumped

Alternative for trumped

trump /trʌmp/
  • danh từ
    • (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) kèn trompet
    • tiếng kèn
      • the last trump; the trump of doom: tiếng kèn báo ngày tận thế
  • danh từ
    • lá bài chủ
      • a trump card: quân bai chủ
      • to play a trump card: chơi lá bài chủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
      • to hold all the trumps: nắm được tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) nắm được tất cả những yếu tố thắng lợi trong tay
    • (thông tục) người tốt; người cừ; người giàu có; người hào phóng
    • to put someone to his trumps
      • làm cho ai bí, (lúng túng, quẫn lên); dồn ai đến bước đường cùng
    • to turn up trumps
      • may mắn, đỏ
    • thành công quá sự mong đợi
    • ngoại động từ
      • cắt bằng quân bài chủ
      • nội động từ
        • chơi bài chủ (đen & bóng)
        • to trump up
          • bịa ra để đánh lừa, bày đặt để đánh lừa

      Động từ

      Opposite of to have been superior against one's peers

      Động từ

      Opposite of past tense for to outdo or surpass

      Đồng nghĩa của trumped

      trumped Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock