Trái nghĩa của trout

Alternative for trout

trout /traut/
  • danh từ, số nhiều không đổi
    • (động vật học) cá hồi
    • old trout
      • (thông tục) con đĩ già
  • nội động từ
    • câu cá hồi

Đồng nghĩa của trout

trout Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock