Trái nghĩa của trilled

Alternative for trilled

trill /tril/
  • danh từ
    • (âm nhạc) láy rền
    • (ngôn ngữ học) phụ âm rung
    • ngoại động từ
      • (âm nhạc) láy rền
      • đọc rung tiếng, nói rung tiếng
        • to trill the letter "r": đọc rung chữ " r"

    Đồng nghĩa của trilled

    trilled Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock