Trái nghĩa của touchily

Alternative for touchily

touchily
  • phó từ
    • hay giận dỗi, dễ bị đụng chạm, hay tự ái
    • dễ động lòng, quá nhạy cảm
    • đòi hỏi giải quyết thận trọng (một vấn đề, tình huống vì có khả năng gây ra tranh cãi hoặc xúc phạm)

Phó từ

Opposite of adverb for capable of being ignited

Đồng nghĩa của touchily

touchily Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock