Trái nghĩa của topper

Alternative for topper

topper /'tɔpə/
  • danh từ
    • kéo tỉa ngọn cây
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mũ đứng thành, mũ chóp cao
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) áo khoác ngắn (của đàn bà)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người cừ nhất
    • (thương nghiệp) hàng bày mặt (quả... tốt, bày lên trên để làm mặt hàng)

Đồng nghĩa của topper

topper Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock