Trái nghĩa của tom

Alternative for tom

tom /tɔm/
  • danh từ
    • (viết tắt) của Thomas
      • there was nobody but tom Dick and Harry!: chỉ toàn là những người vô giá trị!, chỉ toàn là những thằng cha căng chú kiết!

Danh từ

An (adult) female cat

Đồng nghĩa của tom

tom Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock