Trái nghĩa của thrower

Alternative for thrower

thrower /'θrouə/
  • danh từ
    • người ném, người vứt, người quăng, người liệng
    • (thể dục,thể thao) người ném bóng
    • người chơi súc sắc
    • người xe tơ
    • người nắn hình đồ gốm, người trau đồ gốm (trên bàn quay)

Đồng nghĩa của thrower

thrower Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock