Trái nghĩa của thingumajig

Alternative for thingumajig

thingumajig /'θiɳəmi/ (thingumajig) /'θiɳəmədʤig/ (thingumbob) /'θiɳəmbɔb/ (thingummy) /'θiɳəmi/
  • danh từ
    • (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)
      • my watch has a little thingamy that shows the time: chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ

Đồng nghĩa của thingumajig

thingumajig Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock