Trái nghĩa của teleprompter

Alternative for teleprompter

teleprompter
  • danh từ
    • máy phóng đại chữ (thiết bị dùng cho người phát thanh trên truyền hình có thể đọc được văn bản bài viết của mình trên một màn hình đặt trước mặt anh ta mà khán giả truyền hình không nhìn thấy được)

Đồng nghĩa của teleprompter

teleprompter Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock