Trái nghĩa của symbolizations

Alternative for symbolizations

symbolization /,simbəlai'seiʃn/
  • danh từ
    • sự tượng trưng hoá
    • sự diễn đạt bằng tượng trưng
    • sự coi (một truyện ngắn...) như là chỉ có tính chất tượng trưng
    • sự đưa chủ nghĩa tượng trưng vào

Đồng nghĩa của symbolizations

symbolizations Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock