Trái nghĩa của syllable

Alternative for syllable

syllable /'siləbl/
  • danh từ
    • âm tiết
    • từ, chữ; chi tiết nhỏ
      • not a syllable!: không được hé răng!, không được nói tí gì!
  • ngoại động từ
    • đọc rõ từng âm tiết
    • (thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên)

Đồng nghĩa của syllable

syllable Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock