Trái nghĩa của swags

Alternative for swags

swag /swæg/
  • danh từ
    • (từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa
    • (từ lóng) thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé chính trị)
    • (Uc) gói quần áo (của thợ mổ...)

Đồng nghĩa của swags

swags Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock