Trái nghĩa của stoppers

Alternative for stoppers

stopper /'stɔpə/
  • danh từ
    • người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại
      • to put a stopper on something: đình chỉ một việc gì
    • nút, nút chai
    • (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp)
    • ngoại động từ
      • nút (chai)
      • (hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt

    Đồng nghĩa của stoppers

    stoppers Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock