Trái nghĩa của stigmatise

Alternative for stigmatise

stigmatise /'stigmətaiz/ (stigmatise) /'stigmətaiz/
  • ngoại động từ
    • bêu xấu (ai), dán cho (ai) cái nhãn hiệu
      • to stigmatize someone as a coward: bêu xấu ai cho là người nhút nhát
    • làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...)
    • (từ cổ,nghĩa cổ) đóng dấu sắt nung vào (người nô lệ)

Động từ

Opposite of to accuse or bring criminal charges against

Đồng nghĩa của stigmatise

stigmatise Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock