Trái nghĩa của statuaries

Alternative for statuaries

statuary /'stætjuəri/
  • tính từ
    • (thuộc) tượng
      • statuary marble: cẩm thạch để tạc tượng, nhà nặn tượng
    • nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng

Đồng nghĩa của statuaries

statuaries Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock