Trái nghĩa của squeamishly

Alternative for squeamishly

squeamishly
  • phó từ
    • có dạ dày yếu và dễ buồn nôn
    • khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực, dễ mất lòng
    • câu nệ; quá cân nhắc đắn đo, quá khiêm tốn, quá đúng đắn (về mặt nguyên tắc, đạo đức )

Phó từ

Opposite of in a careful or cautious manner

Phó từ

Opposite of adverb for feeling sick with an urge to vomit

Đồng nghĩa của squeamishly

squeamishly Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock