Trái nghĩa của squattest

Alternative for squattest

squat /skwɔt/
  • tính từ
    • ngồi xổm, ngồi chồm chỗm
    • mập lùn, béo lùn (người)
    • danh từ
      • sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm
      • người béo lùn
      • hot squat
        • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện
    • nội động từ
      • ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi
      • nằm sát xuống đất (súc vật)
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) chiếm đất công để ở
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu)
      • ngoại động từ
        • đặt (ai) ngồi xổm

      Tính từ

      Being the tallest in comparison to others

      Tính từ

      Opposite of superlative for short and thickset

      Đồng nghĩa của squattest

      squattest Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock