Trái nghĩa của splint

Alternative for splint

splint /splint/
  • danh từ
    • thanh nẹp
    • (thú y học) xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa)
    • bướu xương ngón treo (ngựa)
    • (giải phẫu) (như) splinter-bone
    • ngoại động từ
      • bó (xương gãy) bằng nẹp

    Danh từ

    Opposite of a small piece of something removed from chopping, cutting, or breaking a hard material

    Đồng nghĩa của splint

    splint Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock