Trái nghĩa của soups

Alternative for soups

soup /su:p/
  • danh từ
    • xúp, canh; cháo
      • meat soup: cháo thịt
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khả năng chạy nhanh
      • this new car has plenty of soup: chiếc xe ô tô mới này chạy nhanh lắm
    • to be in the soup
      • (từ lóng) ở trong tình trạng khó khăn
  • ngoại động từ
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) + up) tăng khả năng chạy nhanh cho (xe ô tô...)

Đồng nghĩa của soups

soups Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock