Trái nghĩa của soundings

Alternative for soundings

sounding /'saundiɳ/
  • tính từ
    • nghe kêu, kêu
    • rỗng (lời hứa, lối hành văn...)
    • danh từ
      • tiếng kêu
        • the sounding of the car horn: tiếng kêu của còi ô tô
      • (y học) sự gõ để nghe bệnh
      • sự dò chiều sâu
      • (số nhiều) chỗ gần bờ (có thể dò chiều sâu được)

    Đồng nghĩa của soundings

    soundings Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock