Trái nghĩa của sophisticating

Alternative for sophisticating

sophisticate /sə'fistikeit/
  • ngoại động từ
    • dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề)
    • làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện
    • làm cho (vấn đề...) trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi; làm (ai) mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên, làm (ai) mất tính giản dị
    • làm giả, xuyên tạc (một văn kiện)
    • pha loãng (rượu...)
    • nội động từ
      • nguỵ biện

    Động từ

    Opposite of present participle for to make something more complex

    Động từ

    Opposite of acculturate or educate

    Đồng nghĩa của sophisticating

    sophisticating Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock