Trái nghĩa của solidifying

Alternative for solidifying

solidify /sə'lidifai/
  • ngoại động từ
    • làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc
    • làm cho vững chắc, củng cố
    • nội động từ
      • đặc lại, rắn lại, đông đặc

    Đồng nghĩa của solidifying

    solidifying Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock