Trái nghĩa của slabs

Alternative for slabs

slab /slæb/
  • danh từ
    • phiến đá mỏng
    • tấm ván bìa
    • thanh, tấm
      • slab of chocolate: thanh sôcôla
  • ngoại động từ
    • bóc bìa, xẻ bìa (gỗ)
    • lát bằng tấm, lát bằng phiến
    • tính từ
      • (từ cổ,nghĩa cổ) nhớ, đặt dính

    Danh từ

    Opposite of plural for a chunk of a solid object

    Đồng nghĩa của slabs

    slabs Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock