hài kịch tình thế (hài kịch, thường trong một chương trình truyền hình hay truyền thanh, dựa trên một tập hợp những tính cách ở một tình thế riêng biệt nào đó)
Trái nghĩa của situation comedy
Alternative for situation comedy
situation comedy
danh từ
hài kịch tình thế (hài kịch, thường trong một chương trình truyền hình hay truyền thanh, dựa trên một tập hợp những tính cách ở một tình thế riêng biệt nào đó)
Danh từ
A play, broadcast or presentation for theatre, radio, or television
An situation comedy antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with situation comedy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của situation comedy