(từ lóng) mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn
near is my shirt, but nearer is my skin
bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả
to put one's shirt on
(từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)
Từ trái nghĩa của shirts
Alternative for shirts
shirt /ʃə:t/
danh từ
áo sơ mi
to get someone's shirt off
(từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận
to give someone a wet shirt
bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
to keep one's shirt on
(từ lóng) bình tĩnh
to lose one's shirt
(từ lóng) mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn
near is my shirt, but nearer is my skin
bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả
to put one's shirt on
(từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)
Danh từ
Opposite of plural for an article of clothing that is worn on the upper part of the body, and often has sleeves, either long or short, that cover the arms
An shirts antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shirts, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của shirts