Trái nghĩa của shanghaiing

Alternative for shanghaiing

shanghai /ʃæɳ'hai/
  • ngoại động từ
    • (hàng hải), (từ lóng) bắt cóc (để lên làm ở tàu biển)
    • (từ lóng) dùng thủ đoạn bắt ép (phải làm gì)

Động từ

Opposite of present participle for to abduct or coerce

Đồng nghĩa của shanghaiing

shanghaiing Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock