Trái nghĩa của scuff

Alternative for scuff

scuff /skʌf/
  • danh từ
    • (như) scruff
    • chỗ trầy da, chỗ xơ ra
    • sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê
    • dép không đế (đi trong nhà)
    • ngoại động từ
      • cào (đất...) bằng chân
      • làm trầy (da...), làm xơ ra
      • chạm nhẹ, lướt nhẹ phải (cái gì khi đi qua)
      • kéo lê (chân)
      • làm mòn (giày) vì đi kéo lê chân
      • nội động từ
        • đi lê chân, kéo lê chân

      Động từ

      Opposite of to scrape or wear away by friction or erosion

      Động từ

      Opposite of to damage, erode, or destroy by friction or use

      Động từ

      Opposite of to make sore by rubbing

      Danh từ

      Opposite of a mark made by scratching

      Đồng nghĩa của scuff

      scuff Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock