Trái nghĩa của scratchily

Alternative for scratchily

scratchily
  • phó từ
    • nguệch ngoạc, cẩu thả, lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ)
    • gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (về ngòi bút)
    • linh tinh, hỗn tạp (nhóm người...)
    • dặm; ngứa, làm ngứa; làm xước da
    • có tiếng kêu lạo xạo, có tiếng rít khi chơi (do đựa hát bị những vết xước trên bề mặt của nó)

Phó từ

Opposite of adverb for having a croaky, husky or raspy sound or voice

Đồng nghĩa của scratchily

scratchily Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock