Từ trái nghĩa của scrag

Alternative for scrag

scrag /skræg/
  • danh từ
    • người gầy khẳng khiu; súc vật gầy khẳng khiu; cây gầy khẳng khiu
    • xương sườn súc vật; cổ cừu (để làm thức ăn)
    • (từ lóng) có (người)
    • ngoại động từ
      • treo cổ, vặn cổ, thắt cổ
      • (thể dục,thể thao), (từ lóng) ôm cổ địch thủ
      • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoặc cánh tay vào cổ (ai) cho nghẹt thở

    Động từ

    Opposite of to kill off or put an end to someone or something

    Động từ

    Opposite of to kill or cause the death of

    Từ đồng nghĩa của scrag

    scrag Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock