Trái nghĩa của scatting

Alternative for scatting

scat /skæt/
  • thán từ
    • (thông tục) đi đi!, cút đi
    • động từ
      • (thông tục) bảo (ai) cút đi; tống cổ, đuổi

    Đồng nghĩa của scatting

    scatting Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock