Trái nghĩa của scannings

Alternative for scannings

scanning /'skæniɳ/
  • danh từ
    • (truyền hình) bộ phân hình
    • (truyền hình) sự phân hình
    • sự quét (máy rađa)
    • tính từ
      • (truyền hình) phân hình
      • quét (máy rađa)

    Đồng nghĩa của scannings

    scannings Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock