Trái nghĩa của salivating

Alternative for salivating

salivate /'sæliveit/
  • ngoại động từ
    • làm chảy nước bọt, làm chảy nước dãi
    • nội động từ
      • chảy nước bọt, chảy nước dãi; chảy nhiều nước bọt, chảy nhiều nước dãi

    Đồng nghĩa của salivating

    salivating Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock