Trái nghĩa của rulings

Alternative for rulings

ruling /'ru:liɳ/
  • danh từ
    • sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển
    • sự quyết định (của quan toà...)
    • sự kẻ (giấy)
    • tính từ
      • thống trị; cai trị, cầm quyền; chỉ huy, chỉ đạo; điều khiển; chiếm ưu thế, trội hơn cả
        • ruling circles: giới cầm quyền
        • ruling passion: sự say mê mạnh nhất; động cơ (chi phối mọi hành động)
      • hiện hành
        • ruling prices: giá cả hiện hành

    Danh từ

    Opposite of law of a government

    Danh từ

    Opposite of plural for an authoritative decision or pronouncement, especially one made by a judge

    Đồng nghĩa của rulings

    rulings Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock