Trái nghĩa của reunite

Alternative for reunite

reunite /'ri:ju:'nait/
  • ngoại động từ
    • hợp nhất lại
    • nhóm lại, họp lại; ghép lại (những mảnh vỡ) lại
    • hoà giải
    • nội động từ
      • hợp nhất lại
      • nhóm lại, họp lại, hội họp
      • hoà hợp trở lại
      • (y học) khép lại, khép mép (vết thương)

    Động từ

    Opposite of to gather or assemble socially or to cooperate

    Đồng nghĩa của reunite

    reunite Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock