Trái nghĩa của retrospectively

Alternative for retrospectively

retrospectively
  • phó từ
    • hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dự vãng, nhìn lại quá khứ
    • có hiệu lực trở về trước, áp dụng cho cả quá khứ lẫn tương lai (về luật pháp, sự thanh toán )
    • ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn)
    • ở đằng sau (phong cảnh)

Đồng nghĩa của retrospectively

retrospectively Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock