Trái nghĩa của rebounds

Alternative for rebounds

rebound /'ri:'baund/
  • thời quá khứ & động tính từ quá khứ của rebind
  • danh từ
    • sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...)
      • to hit a ball on the rebound: đánh một quả bóng đang lúc nảy lên
    • (nghĩa bóng) sự phản ứng (khi bị thất bại, bị va chạm...)
      • to take a person on (at) the rebound: lợi dụng sự phản ứng của một người nào để xúi làm ngược lại
  • nội động từ
    • bật lại, bật lên nẩy lại, nẩy lên (của quả bóng...)
    • có ảnh hưởng ngược trở lại đối với
      • their evil example will rebound upon themselves: gương xấu của chúng sẽ có ảnh hưởng ngược trở lại đối với chính chúng
    • hồi phục (sức khoẻ); phấn khởi lại (tính thần)

Động từ

Opposite of to bounce back through the air after hitting something hard

Đồng nghĩa của rebounds

rebounds Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock