Trái nghĩa của ravelling

Alternative for ravelling

ravel /'rævəl/
  • danh từ
    • mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi)
      • threads in a ravel: chỉ bị rối, chỉ bị thắt nút lại
    • sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề)
    • đầu (dây, sợi) buột ra
    • ngoại động từ
      • làm rối, thắt nút (chỉ sợi)
      • làm rắc rối (một vấn đề...)
        • the ravelled skein of life: những rắc rối của cuộc sống
    • nội động từ
      • rối (chỉ...)
      • trở thành rắc rối (vấn đề...)
      • buột ra (đầu dây...)
      • to ravel out
        • gỡ rối (chỉ, vấn đề...)
      • làm buộc ra (đầu dây...); buộc ra; tháo ra (áo đan...) ra; rút sợi (tấm vải...) ra

    Động từ

    Opposite of present participle for come apart

    Động từ

    Opposite of knot or tangle

    Đồng nghĩa của ravelling

    ravelling Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock