Trái nghĩa của quoins

Alternative for quoins

quoin /kɔin/
  • danh từ
    • góc tường
    • đá xây ở góc, gạch xây ở góc
    • cái chèn, cái chêm
    • ngoại động từ
      • chèn, chêm

    Đồng nghĩa của quoins

    quoins Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock