Trái nghĩa của puck

Alternative for puck

puck /pʌk/
  • danh từ
    • (thể dục,thể thao) bóng băng (chơi bóng gậy cong trên băng)
    • danh từ
      • yêu tinh
      • (nghĩa bóng) đứa bé tinh nghịch

    Đồng nghĩa của puck

    puck Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock