Trái nghĩa của proverbially

Alternative for proverbially

proverbially
  • phó từ
    • (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn
    • diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn
    • đã thành tục ngữ, đã thành cách ngôn; ai cũng biết

Phó từ

Opposite of adverb for well known, especially so as to be stereotypical

Đồng nghĩa của proverbially

proverbially Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock